🌟 천 냥 빚도 말로 갚는다

Tục ngữ

1. 말만 잘하면 어려운 일이나 불가능해 보이는 일도 해결할 수 있다.

1. (NỢ NGÀN LƯỢNG ĐƯỢC TRẢ BẰNG LỜI NÓI), LỜI NÓI GÓI VÀNG: Nếu ăn nói giỏi thì việc khó khăn hay việc có vẻ không thể cũng có thể giải quyết được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아, 혼나면 어떻게 하지?
    Oh, what if i get in trouble?
    Google translate 천 냥 빚도 말로 갚는다고 어제 일을 잘 말하면 선생님께서도 용서해 주실 거야.
    The teacher will forgive you if you tell me what happened yesterday.
  • Google translate 천 냥 빚도 말로 갚는다는데 말만 잘 하면 사람들이 우리 말을 믿어 줄 거야.
    They say you pay back your debts with words, and people will believe us.
    Google translate 하지만 너나 나나 그럴 만한 말재주가 전혀 없잖아.
    But neither you nor i have the gift of speech.

천 냥 빚도 말로 갚는다: You can repay a debt with words even if it is worth as much as one thousand nyang, a unit of old Korean coinage; A soft answer turns away wrath,千両の借金も口先で返す,Même pour 1 000 nyang (ancienne unité monétaire de la Corée), on peut rembourser cette dette en parole,una buena lengua es un buen arma,يمكن أن يسدد ديونا ثقيلة بكلمة واحدة قيمتها ألف نيانغ (العملة الكورية القديمة),(шууд орч.) мянган лангийн өрийг ч нэг үгээр дарах,(nợ ngàn lượng được trả bằng lời nói), lời nói gói vàng,(ป.ต.)ใช้หนี้พันนยางด้วยคำพูด ; แก้ปัญหาด้วยคำพูด,sebab mulut leher terjerat,даже долг в тысячу монет можно отплатить словом,千两债务也能用话来还;会说话可以当钱使唤,

💕Start 천냥빚도말로갚는다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Sử dụng bệnh viện (204) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Cảm ơn (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thể thao (88) Triết học, luân lí (86) Sức khỏe (155) Cách nói ngày tháng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) So sánh văn hóa (78) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tôn giáo (43) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15) Chào hỏi (17) Vấn đề xã hội (67) Sở thích (103) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47)